查找老师
企业
货币
(USD)
网站语言
登录
注册
Verbling
Vietnamese Vocabulary About Time ( Part 2)
0
Vietnamese Vocabulary About Time ( Part 2)
Huong Ha
4 年前
- Buổi sáng: morning
- Buổi trưa: noon
- Buổi chiều: afternoon
- Buổi tối: evening
- Đêm: night
- Bình minh: dawn
- Hoàng hôn: sunset
- Hôm nay: today
- Hôm qua: yesterday
- Ngày mai: tomorrow
H1
H2
H1
H2
H3
文字转语音
•
翻译
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
所教语言
越南语
来自
越南
课程
202
预订课程
Related Discussions
อะไรก็ได้ (a-rai gɔ̂ɔ dâai)
Selecciona la alternativa más adecuada:
Dove cade l'accento?
ESPAÑOL: He /she came vs. he / she went / left