ابحث عن معلم
للشركات
العملة
(USD)
لغة الموقع
تسجيل الدخول
التسجيل
Verbling
Vietnamese vocabulary about love
0
Vietnamese vocabulary about love
Huong Ha
4 года назад
- Buổi hẹn hò: date - Lãng mạn: romantic - Ngọt ngào: sweet - Một mình: alone - Cặp đôi: couple - Mãi mãi: forever - Người yêu: darling - Hôn: kiss - Ôm: hug
H1
H2
H1
H2
H3
Text-to-Speech
•
قم بالترجمة
•
مشاركة
Huong
(
12
)
١٧ US$
USD
/h
يدرس
الفيتنامية
من
فيتنام
الدروس
202
حجز الدروس
Related Discussions
อะไรก็ได้ (a-rai gɔ̂ɔ dâai)
Selecciona la alternativa más adecuada:
Dove cade l'accento?
ESPAÑOL: He /she came vs. he / she went / left