0
Profile Picture

New words for today. Maybe someone will find them helpful in learning Vietnamese.

3 anos atrás
bản đồ = map
khám phá = to explore
Mạng = internet/ network
Mặn = salty
Mạnh = to be strong
Trời râm= trời không nắng cũng không mưa/ trời gần mưa.
Trời có mây. = cloudy
Ghiền = to like very much (like a positive addiciton)
Vũ ghiền ngắm cô gái đẹp.
Vũ ghiền đi phượt. 
Nghiện = to addict (negative)
nửa đêm = midnight
Con chuồn chuồn = dragonfly (GER: Libelle)
Câu tục ngữ= proverb
Sai (size) lớn/ nhỏ/ vừa
Vừa = to fit
Vừa ….vừa….= both ...and
Vừa mới = have just
Vừa = medium/ fit
Khoai lang nướng chín kỹ/ chín vừa / chín tái- chín sơ
chín kỹ = very ripe / well-cooked
 chín vừa = medium cooked
Truyền thống = traditional
độ ẩm = moisture / humidity
Hôm nay trời nhẹ lên cao
chẳng > không (stronger)
Bong bóng = balloon/ water bubble
Lửa cháy bập bùng
Thay đổi = to change
Ví dụ = example
Đám cưới = wedding
Hát cải lương = traditional music of Mekong Delta
Mì ăn liền = instant noodle
bấm còi = to honk (car)
cả ngày = all day
ngăn cản = to prevent / to hinder
cái loa = megaphone
thác nước = waterfall